💡 Bollinger Bands và EA Hoàng Trọng
Tín hiệu từ Bollinger Bands (BB) là một phần quan trọng trong EA HoangTrong, được lập trình thành chiến lược giao dịch thứ 4 trong danh mục các chiến lược theo chỉ báo. Bạn có thể tải robot để trải nghiệm miễn phí đầy đủ tính năng (trên cả tài khoản demo và live) bằng cách sử dụng KEY dùng thử. KEY này có hiệu lực trong 1 giờ, và bạn chỉ cần nhận KEY mới để tiếp tục trải nghiệm không giới hạn.
Trong số các chỉ báo kỹ thuật, Bollinger Bands (BB) là một trong những công cụ phổ biến, trực quan và mạnh mẽ nhất. Hầu hết các trader, từ nghiệp dư đến chuyên nghiệp, đều từng sử dụng qua chỉ báo này. Vậy Chỉ báo Bollinger Bands (BB) là gì? và làm thế nào để sử dụng nó một cách hiệu quả? Hãy cùng tìm hiểu sâu hơn.
1. Chỉ báo Bollinger Bands (BB) là gì?
Chỉ báo Bollinger Bands (BB) là một chỉ báo phân tích kỹ thuật thuộc nhóm đo lường sự biến động (volatility) và xác định các mức hỗ trợ/kháng cự động. Chỉ báo này bao gồm 3 đường (dải) được vẽ trực tiếp trên biểu đồ giá.
Mục đích chính của BB là cho thấy một cách trực quan mức độ biến động của giá. Khi thị trường biến động mạnh, hai dải ngoài sẽ "bung" rộng ra. Khi thị trường "êm đềm" (biến động thấp), hai dải ngoài sẽ "thắt" hẹp lại.
BB cung cấp thông tin về các vùng giá "quá mua" hoặc "quá bán" một cách tương đối, dựa trên nguyên tắc giá hiếm khi di chuyển quá xa ra khỏi đường trung tâm.
2. Lịch sử và "Cha đẻ" của Bollinger Bands
Chỉ báo này được phát triển bởi John Bollinger, một nhà phân tích tài chính nổi tiếng người Mỹ, vào những năm 1980. Ông đã phát triển công cụ này dựa trên nhu cầu về một chỉ báo có khả năng thích ứng với biến động của thị trường (adaptive volatility).
John Bollinger đã giới thiệu chính thức công cụ này trong cuốn sách "Bollinger on Bollinger Bands", một tài liệu gối đầu giường cho bất kỳ ai muốn sử dụng chỉ báo này một cách chuyên sâu.
3. Cấu tạo của Bollinger Bands
Bollinger Bands được tạo thành từ 3 thành phần chính:
- Dải giữa (Middle Band): Đây đơn giản là một đường Trung bình trượt Đơn giản (Simple Moving Average), thường là chu kỳ 20 (SMA 20). Đây là đường cơ sở để xác định xu hướng ngắn hạn, tương tự như Chỉ báo Moving Average (MA) là gì?.
- Dải trên (Upper Band): Được tính bằng cách lấy Dải giữa cộng thêm 2 lần Độ lệch chuẩn (Standard Deviation) của giá trong cùng chu kỳ (thường là 20).
- Dải dưới (Lower Band): Được tính bằng cách lấy Dải giữa trừ đi 2 lần Độ lệch chuẩn (Standard Deviation) của giá trong cùng chu kỳ (thường là 20).
Chìa khóa ở đây chính là "Độ lệch chuẩn" (Standard Deviation), một thước đo thống kê về sự biến động. Nếu bạn muốn tìm hiểu riêng về chỉ báo này, hãy xem bài Chỉ báo StdDev là gì?. BB là một phiên bản nâng cao và trực quan hơn nhiều so với Chỉ báo Envelopes là gì? (vốn dùng tỷ lệ % cố định).
4. 3 Cách diễn giải và Giao dịch với Bollinger Bands
BB là một chỉ báo đa năng, cung cấp nhiều tín hiệu giao dịch khác nhau.
a. Giao dịch "Thắt cổ chai" (Squeeze) - Tín hiệu Bùng nổ
Đây là tín hiệu nổi tiếng nhất. Khi hai dải trên và dưới di chuyển lại gần nhau, "thắt cổ chai" lại, điều này cho thấy thị trường đang trong giai đoạn tích lũy với biến động cực thấp. Đây là dấu hiệu "bình yên trước cơn bão".
Cách giao dịch: Trader sẽ chờ đợi một cú "bung" (Breakout) mạnh. Khi giá phá vỡ dải trên hoặc dưới sau giai đoạn thắt cổ chai, nó thường báo hiệu một xu hướng mới rất mạnh mẽ sắp bắt đầu.
b. Giao dịch "Bung dải" (Breakout) - Tín hiệu tiếp diễn xu hướng
Khi giá bám sát và liên tục "leo" hoặc "trườn" theo dải trên (trong xu hướng tăng) hoặc dải dưới (trong xu hướng giảm), điều này cho thấy một xu hướng cực kỳ mạnh đang diễn ra.
Cách giao dịch: Thay vì bán ra khi giá chạm dải trên (nghĩ rằng đã quá mua), trader theo xu hướng sẽ tiếp tục giữ lệnh MUA, vì đây là dấu hiệu của sức mạnh. Tín hiệu đóng lệnh chỉ xuất hiện khi giá quay trở lại và cắt vào trong đường dải giữa (SMA 20).
c. Giao dịch "Đảo chiều" (Quá mua / Quá bán)
Tín hiệu này hoạt động tốt nhất trong thị trường đi ngang (sideways). Nguyên tắc là giá có xu hướng quay trở lại dải giữa.
- Tín hiệu BÁN (Quá mua): Khi giá chạm hoặc vượt ra ngoài Dải trên. Mục tiêu chốt lời là Dải giữa.
- Tín hiệu MUA (Quá bán): Khi giá chạm hoặc giảm xuống dưới Dải dưới. Mục tiêu chốt lời là Dải giữa.
Việc tự động hóa các chiến lược phức tạp như BB (kết hợp đo độ rộng dải, tín hiệu nến...) đòi hỏi kiến thức lập trình. Nếu bạn không có thời gian, dịch vụ Dịch vụ Code EA MT4/MT5 có thể giúp bạn hiện thực hóa ý tưởng của mình.
5. Ưu điểm và Nhược điểm của BB
Ưu điểm
- Tính thích ứng: Tự động điều chỉnh độ rộng dựa trên biến động thị trường.
- Trực quan: Rất dễ đọc và xác định các vùng biến động cao/thấp.
- Đa năng: Có thể dùng cho cả chiến lược theo xu hướng và đảo chiều.
Nhược điểm
- Cho tín hiệu giả: Trong một xu hướng mạnh, tín hiệu "quá mua"/"quá bán" sẽ liên tục sai.
- Là chỉ báo trễ: Dải giữa là SMA 20, nên nó vẫn có độ trễ nhất định.
Để hiểu rõ bản chất của việc lập trình một EA (Expert Advisor) là gì? dựa trên BB, bạn có thể tham khảo Khóa học Lập trình EA MQL5 để hiểu cách MQL5 đọc và xử lý 3 dải này.
6. Cách thiết lập Bollinger Bands trên MT5
Bollinger Bands là chỉ báo tiêu chuẩn có sẵn trên mọi nền tảng, bao gồm MT5.
- Trên thanh menu, chọn Insert > Indicators > Trend.
- Nhấp vào Bollinger Bands®.
Cửa sổ cài đặt sẽ hiện ra với các thông số:
- Period: Chu kỳ của Dải giữa (SMA) và Độ lệch chuẩn. Mặc định là 20.
- Deviations: Số lần Độ lệch chuẩn. Mặc định là 2.
- Apply to: Áp dụng tính toán vào giá (Thường là Close).
Bạn nên giữ nguyên cài đặt mặc định (20, 2) vì đây là cài đặt tiêu chuẩn mà John Bollinger khuyến nghị. Cách thêm chỉ báo này tương tự như Cách thêm, tùy chỉnh và xóa các chỉ báo (Indicators) cơ bản khác. Nếu bạn có phiên bản BB tùy chỉnh (ví dụ: BB có cảnh báo), bạn sẽ cần hướng dẫn cài đặt Indicators (chỉ báo) bên ngoài.
7. Kết luận
Bollinger Bands là một công cụ phân tích kỹ thuật xuất sắc, cung cấp cái nhìn sâu sắc về sự biến động và các vùng giá tương đối. Bằng cách hiểu rõ 3 chiến lược giao dịch chính (thắt cổ chai, bung dải, và đảo chiều), trader có thể đưa ra các quyết định sáng suốt hơn trong nhiều điều kiện thị trường khác nhau.